
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11MZ 4MZ 5MZ 6MZ 8MZ 9MZ |
ĐB | 60755 |
G.1 | 35682 |
G.2 | 29934 63527 |
G.3 | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.4 | 9942 3708 0879 3794 |
G.5 | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.6 | 104 606 619 |
G.7 | 51 19 90 89 |
Loto miền Bắc 02/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 08 ,00 ,02 ,04 ,06 |
1 | 19 ,19 ,19 |
2 | 27 |
3 | 34 ,38 ,34 ,30 |
4 | 42 |
5 | 55 ,54 ,51 |
6 | 69 ,61 |
7 | 74 ,79 ,70 |
8 | 82 ,87 ,89 |
9 | 94 ,90 |
Quảng cáo
Mã | 10LA 12LA 15LA 1LA 4LA 6LA |
ĐB | 34838 |
G.1 | 29989 |
G.2 | 64285 65938 |
G.3 | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.4 | 8441 1468 0916 5129 |
G.5 | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.6 | 042 076 709 |
G.7 | 74 54 61 06 |
Loto miền Bắc 01/02/2023
Quảng cáo
Mã | 11LB 13LB 15LB 19LB 1LB 2LB 5LB 9LB |
ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 95201 18959 |
G.3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.4 | 1081 8622 3216 0868 |
G.5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.6 | 940 315 055 |
G.7 | 07 15 20 49 |
Loto miền Bắc 31/01/2023
Mã | 11LC 12LC 13LC 14LC 8LC 9LC |
ĐB | 16179 |
G.1 | 12198 |
G.2 | 66824 97525 |
G.3 | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.4 | 3440 5637 9612 9495 |
G.5 | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.6 | 901 919 624 |
G.7 | 96 65 03 70 |
Loto miền Bắc 30/01/2023
Mã | 12LD 13LD 17LD 20LD 3LD 4LD 8LD 9LD |
ĐB | 76479 |
G.1 | 25766 |
G.2 | 72194 11034 |
G.3 | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.4 | 3454 3693 5723 7638 |
G.5 | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.6 | 134 548 571 |
G.7 | 35 26 48 03 |
Loto miền Bắc 29/01/2023
Mã | 10LE 11LE 12LE 15LE 8LE 9LE |
ĐB | 87219 |
G.1 | 88795 |
G.2 | 61887 71870 |
G.3 | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.4 | 1226 3681 3051 3591 |
G.5 | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.6 | 313 104 436 |
G.7 | 30 87 80 75 |
Loto miền Bắc 28/01/2023
Mã | 11LF 15LF 1LF 3LF 6LF 7LF |
ĐB | 72859 |
G.1 | 84970 |
G.2 | 22948 27905 |
G.3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.4 | 5687 8094 1582 5288 |
G.5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.6 | 166 101 463 |
G.7 | 93 42 35 69 |
Loto miền Bắc 27/01/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |