
Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 12MX 1MX 2MX 3MX 6MX 8MX |
ĐB | 64948 |
G.1 | 04674 |
G.2 | 16883 77334 |
G.3 | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.4 | 2746 8474 2057 3300 |
G.5 | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.6 | 104 622 010 |
G.7 | 77 06 18 96 |
Loto miền Bắc 04/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 00 ,04 ,06 |
1 | 12 ,14 ,10 ,18 |
2 | 22 |
3 | 34 ,38 ,33 |
4 | 48 ,47 ,46 |
5 | 57 |
6 | 60 ,64 ,63 |
7 | 74 ,74 ,77 ,77 |
8 | 83 ,88 |
9 | 95 ,98 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 10LE 11LE 12LE 15LE 8LE 9LE |
ĐB | 87219 |
G.1 | 88795 |
G.2 | 61887 71870 |
G.3 | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.4 | 1226 3681 3051 3591 |
G.5 | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.6 | 313 104 436 |
G.7 | 30 87 80 75 |
Loto miền Bắc 28/01/2023
Quảng cáo
Mã | 11LU 15LU 16LU 17LU 19LU 3LU 4LU 6LU |
ĐB | 62940 |
G.1 | 27086 |
G.2 | 84830 42992 |
G.3 | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
G.4 | 1213 7375 8375 1727 |
G.5 | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
G.6 | 949 318 656 |
G.7 | 02 34 82 81 |
Loto miền Bắc 14/01/2023
Mã | 10KC 14KC 2KC 4KC 6KC 9KC |
ĐB | 39597 |
G.1 | 20448 |
G.2 | 98375 45648 |
G.3 | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
G.4 | 1913 8015 5241 3912 |
G.5 | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
G.6 | 710 696 135 |
G.7 | 95 12 05 93 |
Loto miền Bắc 07/01/2023
Mã | 13KM 1KM 2KM 3KM 6KM 8KM |
ĐB | 55291 |
G.1 | 42135 |
G.2 | 01560 07447 |
G.3 | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
G.4 | 1635 5989 0320 2473 |
G.5 | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
G.6 | 285 185 279 |
G.7 | 62 85 91 30 |
Loto miền Bắc 31/12/2022
Mã | 12KU 13KU 3KU 4KU 6KU 7KU |
ĐB | 09534 |
G.1 | 70353 |
G.2 | 96188 74525 |
G.3 | 55133 75105 20012 64488 83117 31939 |
G.4 | 1938 1046 3564 9939 |
G.5 | 0711 2517 5640 5625 8489 1885 |
G.6 | 135 596 390 |
G.7 | 82 27 98 93 |
Loto miền Bắc 24/12/2022
Mã | 12HC 15HC 5HC 6HC 8HC 9HC |
ĐB | 71424 |
G.1 | 66934 |
G.2 | 50533 74665 |
G.3 | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
G.4 | 1541 0875 2557 1632 |
G.5 | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
G.6 | 849 255 247 |
G.7 | 29 56 88 14 |
Loto miền Bắc 17/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |