
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 10LA 12LA 15LA 1LA 4LA 6LA |
ĐB | 34838 |
G.1 | 29989 |
G.2 | 64285 65938 |
G.3 | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.4 | 8441 1468 0916 5129 |
G.5 | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.6 | 042 076 709 |
G.7 | 74 54 61 06 |
Loto miền Bắc 01/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 09 ,06 |
1 | 18 ,16 ,12 |
2 | 29 |
3 | 38 ,38 ,35 ,37 |
4 | 48 ,41 ,47 ,42 |
5 | 54 |
6 | 62 ,68 ,63 ,65 ,61 |
7 | 76 ,74 |
8 | 89 ,85 ,84 ,84 |
9 | 92 |
Quảng cáo
Mã | 10LH 13LH 18LH 19LH 1LH 22LH 23LH 25LH 2LH 7LH |
ĐB | 52371 |
G.1 | 45082 |
G.2 | 87473 55003 |
G.3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.4 | 7943 2928 1910 4411 |
G.5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.6 | 083 687 637 |
G.7 | 07 18 29 55 |
Loto miền Bắc 25/01/2023
Quảng cáo
Mã | 11LQ 12LQ 14LQ 1LQ 4LQ 6LQ |
ĐB | 45282 |
G.1 | 76552 |
G.2 | 51893 50516 |
G.3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G.4 | 3342 4405 7005 3904 |
G.5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G.6 | 926 295 635 |
G.7 | 69 04 35 86 |
Loto miền Bắc 18/01/2023
Mã | 10LY 11LY 15LY 5LY 6LY 8LY |
ĐB | 04942 |
G.1 | 31511 |
G.2 | 96915 35210 |
G.3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G.4 | 3310 7880 2041 5685 |
G.5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G.6 | 001 655 214 |
G.7 | 97 79 12 74 |
Loto miền Bắc 11/01/2023
Mã | 10KF 13KF 14KF 2KF 5KF 6KF |
ĐB | 75757 |
G.1 | 40631 |
G.2 | 56326 49667 |
G.3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.4 | 5039 3831 4690 7943 |
G.5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.6 | 970 784 420 |
G.7 | 14 83 79 25 |
Loto miền Bắc 04/01/2023
Mã | 11KQ 12KQ 15KQ 1KQ 3KQ 8KQ |
ĐB | 55145 |
G.1 | 18766 |
G.2 | 30529 57234 |
G.3 | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
G.4 | 3192 5315 2058 1403 |
G.5 | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
G.6 | 167 160 431 |
G.7 | 67 68 96 51 |
Loto miền Bắc 28/12/2022
Mã | 11KY 13KY 1KY 2KY 3KY 4KY |
ĐB | 74562 |
G.1 | 56264 |
G.2 | 52037 84608 |
G.3 | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G.4 | 2437 8919 6234 5445 |
G.5 | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G.6 | 826 312 538 |
G.7 | 28 82 39 64 |
Loto miền Bắc 21/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |