
Xổ số miền Bắc thứ ba – XSMB Thứ 3 – SXMB Thu 3
Mã | 11LB 13LB 15LB 19LB 1LB 2LB 5LB 9LB |
ĐB | 30061 |
G.1 | 21284 |
G.2 | 95201 18959 |
G.3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.4 | 1081 8622 3216 0868 |
G.5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.6 | 940 315 055 |
G.7 | 07 15 20 49 |
Loto miền Bắc 31/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,09 ,08 ,07 |
1 | 16 ,15 ,15 |
2 | 23 ,22 ,21 ,20 |
3 | 36 |
4 | 41 ,40 ,49 |
5 | 59 ,57 ,55 |
6 | 61 ,68 ,61 |
7 | 71 ,77 ,75 |
8 | 84 ,81 |
9 | 90 |
Quảng cáo
Mã | 10LR 11LR 15LR 2LR 5LR 8LR |
ĐB | 53363 |
G.1 | 01443 |
G.2 | 02569 17053 |
G.3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G.4 | 7295 3401 0582 6328 |
G.5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G.6 | 197 642 529 |
G.7 | 35 29 04 55 |
Loto miền Bắc 17/01/2023
Quảng cáo
Mã | 11LZ 12LZ 3LZ 6LZ 8LZ 9LZ |
ĐB | 81191 |
G.1 | 88140 |
G.2 | 67096 63288 |
G.3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.4 | 6386 5753 7345 3988 |
G.5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.6 | 061 913 843 |
G.7 | 44 46 75 18 |
Loto miền Bắc 10/01/2023
Mã | 14KG 15KG 1KG 3KG 5KG 8KG |
ĐB | 25649 |
G.1 | 31843 |
G.2 | 63776 30341 |
G.3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G.4 | 7724 9250 4978 1010 |
G.5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G.6 | 554 144 596 |
G.7 | 42 51 81 72 |
Loto miền Bắc 03/01/2023
Mã | 12KR 15KR 1KR 2KR 3KR 6KR |
ĐB | 97797 |
G.1 | 97019 |
G.2 | 43753 26438 |
G.3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
G.4 | 1044 5088 6902 1744 |
G.5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
G.6 | 315 541 564 |
G.7 | 30 68 74 60 |
Loto miền Bắc 27/12/2022
Mã | 11KZ 13KZ 14KZ 15KZ 5KZ 8KZ |
ĐB | 40448 |
G.1 | 23038 |
G.2 | 99191 45105 |
G.3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
G.4 | 0673 8112 2660 1800 |
G.5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
G.6 | 313 373 203 |
G.7 | 34 83 78 28 |
Loto miền Bắc 20/12/2022
Mã | 11HG 13HG 14HG 15HG 3HG 5HG |
ĐB | 96688 |
G.1 | 37484 |
G.2 | 34089 96210 |
G.3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
G.4 | 0171 2408 2589 3855 |
G.5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
G.6 | 856 421 917 |
G.7 | 41 91 15 64 |
Loto miền Bắc 13/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |