
Xổ số miền Bắc thứ hai – XSMB Thứ 2 – SXMB Thu 2
Mã | 11LC 12LC 13LC 14LC 8LC 9LC |
ĐB | 16179 |
G.1 | 12198 |
G.2 | 66824 97525 |
G.3 | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.4 | 3440 5637 9612 9495 |
G.5 | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.6 | 901 919 624 |
G.7 | 96 65 03 70 |
Loto miền Bắc 30/01/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,03 |
1 | 10 ,12 ,19 |
2 | 24 ,25 ,29 ,20 ,24 |
3 | 37 |
4 | 46 ,40 |
5 | 58 ,57 |
6 | 64 ,65 |
7 | 79 ,78 ,72 ,70 |
8 | 89 |
9 | 98 ,95 ,99 ,91 ,96 |
Quảng cáo
Mã | 12LS 13LS 14LS 15LS 4LS 8LS |
ĐB | 48260 |
G.1 | 83587 |
G.2 | 79324 24955 |
G.3 | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
G.4 | 9999 2793 8423 8738 |
G.5 | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
G.6 | 456 695 805 |
G.7 | 53 07 71 23 |
Loto miền Bắc 16/01/2023
Quảng cáo
Mã | 11KA 14KA 1KA 3KA 6KA 8KA |
ĐB | 78014 |
G.1 | 16270 |
G.2 | 24159 26757 |
G.3 | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G.4 | 9459 2157 2326 3734 |
G.5 | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G.6 | 747 254 703 |
G.7 | 91 86 30 15 |
Loto miền Bắc 09/01/2023
Mã | 2KH 3KH 4KH 5KH 6KH 8KH |
ĐB | 49265 |
G.1 | 43459 |
G.2 | 12407 10068 |
G.3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.4 | 2697 9832 8291 0173 |
G.5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.6 | 194 469 503 |
G.7 | 82 16 80 45 |
Loto miền Bắc 02/01/2023
Mã | 13KS 5KS 6KS 7KS 8KS 9KS |
ĐB | 03400 |
G.1 | 85616 |
G.2 | 54319 69470 |
G.3 | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
G.4 | 1662 2354 1631 0863 |
G.5 | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
G.6 | 626 282 636 |
G.7 | 79 36 48 34 |
Loto miền Bắc 26/12/2022
Mã | 10HA 15HA 2HA 3HA 8HA 9HA |
ĐB | 90230 |
G.1 | 75249 |
G.2 | 09098 85227 |
G.3 | 24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
G.4 | 6445 5373 4159 6724 |
G.5 | 8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
G.6 | 767 420 872 |
G.7 | 57 28 92 03 |
Loto miền Bắc 19/12/2022
Mã | 11HK 12HK 1HK 5HK 7HK 8HK |
ĐB | 65180 |
G.1 | 55187 |
G.2 | 82120 04658 |
G.3 | 30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
G.4 | 8623 4328 4588 6036 |
G.5 | 8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
G.6 | 148 600 540 |
G.7 | 42 21 58 95 |
Loto miền Bắc 12/12/2022
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |